Có 2 kết quả:

复返 fù fǎn ㄈㄨˋ ㄈㄢˇ復返 fù fǎn ㄈㄨˋ ㄈㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come back
(2) to return

Từ điển Trung-Anh

(1) to come back
(2) to return